


hysteresis
Hysteresis (Econ) Hiện tượng trễ.
Bạn đang xem: Hysteresis là gì
+ Các nhà khoa học sử dụng thuật ngữ này để miêu tả một trạng thái trong đó cân bằng của một hệ thống phụ thuộc vào lịch sử của hệ thống đó.
hysteresis (vật lí) hiện tượng trễ elastic h. trễ đàn hồi mechanical h. trễ cơ họcđộ trễelectric hysteresis: độ trễ điệnmagnetic hysteresis: độ trễ từsự trễdielectric hysteresis: sự trễ điện môielectric hysteresis: sự trễ điệnmagnetic hysteresis: sự trễ từsự trễ từLĩnh vực: điện lạnhhiện tượng trễferroelectric hysteresis: hiện tượng trễ xenhetferroelectric hysteresis: hiện tượng trễ sắt điệnferroelectric hysteresis: hiện tượng trễ điệnferroelectric hysteresis: hiện tượng trễ điện môihysteresis characteristic: đặc trưng hiện tượng trễmagnetic hysteresis: hiện tượng trễ từthermal hysteresis: hiện tượng trễ nhiệttính từ trễLĩnh vực: hóa học & vật liệusự trì trệLĩnh vực: điệntrễ điện môiGiải thích VN: Phản ứng khác nhau của vật thể đối với một số tác động bên ngoài tùy theo điều kiện cụ thể. Hiện tượng này được giải thích bằng những biến đổi thuận nghịch thể hiện những diễn biến khác nhau của quá trình thuận nghịch.dielectric hysteresis: sự trễ điện môiferroelectric hysteresis: hiện tượng trễ điện môitừ trễGiải thích VN: Sự khác nhau về giá trị của độ từ hóa với cùng cường độ trường từ hóa H tùy thuộc vào giá trị của độ từ hóa ban đầu của chất sắt từ.hysteresis angle: góc từ trễhysteresis curve: đường (cong) từ trễhysteresis heater: bộ cấp nhiệt từ trễhysteresis loop: vòng từ trễhysteresis loop: con đỉa từ trễhysteresis loss: tổn hao từ trễhysteresis loss: tổn hao do từ trễhysteresis motor: động cơ từ trễincremental hysteresis loop: vòng từ trễ nhỏmagnetic hysteresis: tính từ trễmagnetic hysteresis: hiện tượng từ trễmagnetic hysteresis loop: vòng từ trễmagnetic hysteresis loop: chu trình từ trễmagnetic hysteresis loss: tổn hao từ trễmagnetic hysteresis loss: sự tổn hao từ trễrectangular loop hysteresis: vòng từ trễ chữ nhậtby-thermo hysteresisbền nóngdielectric hysteresistrễ điệnelastic hysteresistính đàn hồi trễelastic hysteresistính trễ đàn hồielastic hysteresistrễ đàn (hồi)elastic hysteresistrễ đàn hồielectric hysteresishiện tượng điện trễelectric hysteresistrễ điệnelectric hysteresistrễ điện môielectric hysteresistrễ sắt điệnelectric hysteresistrễ xenhet điệnferroelectric hysteresis loopvòng trễ sắt điệnferroelectric hysteresis loopvòng trễ xenhet điệnhysteresis coefficienthệ số trễhysteresis curveđường (cong) trễhysteresis cyclechu trình trễhysteresis cyclevòng trễhysteresis dampingtắt dần do trễhysteresis effecthiệu ứng trễđộ trễhiện tượng trễhysteresis effecthiệu quả trễ <,histə"ri:sis> danh từ o (vật lý) tính trễ Tình trạng một vật không hoàn toàn trở lại trạng thái và hình dạng ban đầu sau khi rút bỏ lực tác dụng vào nó. Trong hiện tượng từ hoá, khi bỏ lực từ hoá, vật liệu vẫn thể hiện độ từ hoá dư. o sự trì trệ, sự trễ



n.
Xem thêm: Khai Phá Dữ Liệu ( Data Mining Là Gì Và Cách Xây Hệ Thống Data Mining Chuẩn?